Có 2 kết quả:
光耀門楣 guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ • 光耀门楣 guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ
guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendor shines on the family's door (idiom)
(2) fig. to bring honor to one's family
(2) fig. to bring honor to one's family
Bình luận 0
guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendor shines on the family's door (idiom)
(2) fig. to bring honor to one's family
(2) fig. to bring honor to one's family
Bình luận 0